So sánh chi tiết hiệu quả giữa nuôi tôm thẻ chân trắng và tôm sú: tốc độ sinh trưởng, chi phí, rủi ro, giá bán và lợi nhuận. Bài viết giúp người nuôi lựa chọn đối tượng phù hợp để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.
Giới thiệu
Ngành nuôi tôm Việt Nam trong những năm gần đây phát triển mạnh mẽ, đóng góp hàng tỷ USD mỗi năm cho xuất khẩu thủy sản. Trong đó, tôm sú (Penaeus monodon) và tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là hai đối tượng nuôi chủ lực.
Tuy nhiên, mỗi loài tôm lại có đặc điểm sinh trưởng, chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế khác nhau. Việc so sánh hiệu quả giữa nuôi tôm thẻ và tôm sú giúp người nuôi lựa chọn hướng đầu tư phù hợp, tăng năng suất và giảm rủi ro.
Đặc điểm sinh học và điều kiện nuôi
Tôm thẻ chân trắng có tốc độ lớn nhanh, thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường và có thể nuôi ở mật độ cao.
Trong khi đó, tôm sú sinh trưởng chậm hơn nhưng thích hợp với mô hình nuôi tự nhiên, chất lượng thịt cao và giá trị thương phẩm tốt.
So sánh về chi phí và lợi nhuận
Chi phí đầu tư
Tôm thẻ chân trắng: yêu cầu đầu tư ban đầu lớn cho hệ thống ao lót bạt, quạt nước, sục khí và quản lý tự động.
Tôm sú: có thể nuôi theo hình thức quảng canh hoặc bán thâm canh, chi phí đầu tư thấp hơn nhưng khó kiểm soát môi trường.
Năng suất và thời gian quay vòng vốn
Tôm thẻ chân trắng: cho năng suất trung bình 15–25 tấn/ha/vụ, thời gian nuôi chỉ 2,5–3 tháng, có thể nuôi 2–3 vụ/năm.
Tôm sú: năng suất khoảng 3–8 tấn/ha/vụ, thời gian nuôi 4–6 tháng, thường chỉ 1 vụ/năm.
=> Tôm thẻ cho phép vòng quay vốn nhanh, giảm rủi ro do thời tiết và thị trường.
Giá bán và lợi nhuận
Mặc dù giá tôm sú cao hơn, nhưng tôm thẻ có năng suất và tốc độ sinh trưởng nhanh hơn, giúp lợi nhuận ổn định và dễ mở rộng quy mô.
Rủi ro và khả năng chống chịu bệnh
Tôm thẻ chân trắng dễ mắc bệnh gan tụy, đốm trắng nếu mật độ quá cao, nhưng hiện nay nhiều giống tôm thẻ SPF kháng bệnh đã được sử dụng phổ biến.
Tôm sú có sức đề kháng tốt hơn trong môi trường tự nhiên, nhưng dễ stress khi thay đổi độ mặn, nhiệt độ hoặc chất lượng nước.
Để nuôi hiệu quả cả hai loài, người nuôi cần:
Duy trì môi trường nước ổn định (pH, kiềm, oxy hòa tan).
Sử dụng chế phẩm sinh học thay vì hóa chất.
Thực hiện an toàn sinh học nghiêm ngặt từ đầu vào giống đến quản lý ao nuôi.
Thị trường tiêu thụ và xu hướng phát triển
Tôm thẻ chân trắng chiếm hơn 70% tổng sản lượng tôm xuất khẩu của Việt Nam nhờ nguồn cung lớn, ổn định và dễ chế biến cho thị trường Mỹ, Trung Quốc, EU.
Tôm sú được ưa chuộng tại Nhật Bản và châu Âu nhờ chất lượng thịt ngon, kích cỡ lớn, thích hợp cho phân khúc cao cấp.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp hướng tới mô hình nuôi tôm sú sinh thái, hữu cơ tại vùng rừng ngập mặn nhằm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như ASC, BAP, GlobalG.A.P.
Kết luận
Cả tôm thẻ chân trắng và tôm sú đều có thế mạnh riêng.
Tôm thẻ: phù hợp cho nuôi công nghiệp, năng suất cao, quay vòng vốn nhanh, đáp ứng nhu cầu thị trường đại trà.
Tôm sú: thích hợp cho nuôi sinh thái, hữu cơ, hướng tới thị trường cao cấp và xuất khẩu giá trị cao.
👉 Lời khuyên: Người nuôi nên căn cứ vào điều kiện tự nhiên, nguồn vốn và định hướng thị trường để lựa chọn loài tôm phù hợp. Kết hợp kỹ thuật nuôi an toàn sinh học và ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại sẽ giúp nâng cao hiệu quả, giảm rủi ro và phát triển bền vững ngành tôm Việt Nam.




