Bệnh gan thận mủ (Bacterial Kidney Disease – BKD) là một trong những bệnh nguy hiểm nhất trên cá rô phi và nhiều loài cá nước ngọt khác. Bệnh gây ra bởi vi khuẩn Gram âm, thường gặp nhất là Aeromonas spp. và Streptococcus spp. Chúng tấn công gan, thận, lá lách và hệ tuần hoàn, dẫn đến tình trạng viêm, hoại tử và hình thành các nốt mủ trong cơ thể cá. Nếu không phát hiện sớm, bệnh có thể gây thiệt hại từ 30–70% tổng đàn cá, đặc biệt trong điều kiện môi trường xấu hoặc mật độ nuôi quá cao. Việc nhận diện chính xác bệnh gan thận mủ đóng vai trò quan trọng để người nuôi đưa ra biện pháp xử lý kịp thời, hạn chế lây lan và giảm thiệt hại kinh tế.
Nguyên nhân gây bệnh gan thận mủ trên cá rô phi
Bệnh thường xuất hiện khi cá bị suy yếu hoặc môi trường ao không ổn định. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Vi khuẩn gây bệnh
Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii: vi khuẩn cơ hội, thường bùng phát khi chất lượng nước kém.
Streptococcus agalactiae, S. iniae: gây bệnh nặng, có thể dẫn đến xuất huyết nội tạng và tổn thương gan, thận.
Edwardsiella tarda: gây viêm gan, thận, tạo nốt mủ trắng vàng.
Môi trường nước ô nhiễm
Hàm lượng NH3/NH4+ cao, H2S vượt ngưỡng.
Nồng độ oxy thấp, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm.
Nước ao có nhiều chất hữu cơ, đáy ao dơ.
Stress do quản lý kém
Thay đổi thời tiết đột ngột.
Mật độ nuôi cao vượt khuyến cáo.
Thức ăn kém chất lượng, ôi thiu.
Vận chuyển, thuần cá giống không đúng quy trình.
Nhận diện bệnh gan thận mủ qua dấu hiệu bên ngoài
Giai đoạn đầu của bệnh khá khó nhận biết vì cá chỉ thay đổi nhẹ trong hành vi. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, cá sẽ thể hiện nhiều dấu hiệu dễ quan sát.
Dấu hiệu hành vi
Bơi lờ đờ, bỏ ăn hoặc ăn rất ít.
Tách đàn, nổi gần mặt nước.
Thân cá yếu, dễ bị kích ứng khi thay đổi môi trường.
Những biểu hiện này thường xuất hiện sớm và là tín hiệu cảnh báo quan trọng.
Dấu hiệu lâm sàng bên ngoài
Cá sậm màu, thân tối hơn bình thường.
Mắt lồi (đặc biệt khi nhiễm Streptococcus).
Xuất huyết ở gốc vây, quanh miệng hoặc hậu môn.
Bụng trướng nhẹ hoặc phình to.
Da xuất hiện các vết loét nhỏ, sau đó lan rộng thành mảng.
Mang có thể nhạt màu, dính nhớt hoặc sưng.
Những triệu chứng này cho thấy bệnh đã vào giai đoạn trung bình đến nặng.
Nhận diện bệnh qua giải phẫu – mô học
Phân tích nội tạng là cách chính xác nhất để kết luận cá mắc bệnh gan thận mủ.
Gan
Gan nhạt màu hoặc chuyển sang màu vàng nhạt.
Xuất hiện nốt mủ trắng nhỏ, rải rác hoặc tập trung thành điểm.
Một số trường hợp gan bị hoại tử, mềm, dễ nát.
Thận
Thận sưng to, màu đỏ sậm hoặc tím.
Nhiều hạt mủ đục kích thước từ 0,5–2 mm.
Thận trở nên mềm, mất cấu trúc.
Lá lách
Lá lách to bất thường, đổi sang màu đỏ đậm hoặc đen.
Có thể chứa mủ nếu bệnh đã lan rộng.
Dịch trong khoang bụng
Trong trường hợp nặng, cá có dịch vàng nhạt trong xoang bụng.
Ruột viêm đỏ, đôi khi xuất huyết.
Yếu tố nguy cơ khiến bệnh bùng phát mạnh
Mật độ nuôi quá dày
Nuôi cá rô phi mật độ > 5–6 con/m² (đối với ao đất) làm mức độ ô nhiễm tăng nhanh.
Chất lượng nước không ổn định
Biến động pH trong ngày > 1,5.
DO < 3 mg/l thường xuyên.
Ao tảo dày gây thiếu oxy đột ngột ban đêm.
Quản lý thức ăn
Thức ăn ẩm mốc, chất lượng thấp.
Cho ăn dư thừa khiến chất thải tích tụ, tăng vi khuẩn cơ hội.
Cá giống không kiểm soát mầm bệnh
Cá giống nhiễm khuẩn tiềm ẩn rất dễ bùng phát khi thả ao.
Biện pháp phòng ngừa bệnh gan thận mủ
Phòng bệnh luôn hiệu quả và tiết kiệm hơn chữa bệnh.
Chuẩn bị ao nuôi đúng kỹ thuật
Phơi đáy ao 7–10 ngày hoặc xử lý bằng vôi CaO.
Diệt khuẩn nước đầu vào bằng chlorine hoặc iodine theo liều khuyến cáo.
Bón vi sinh tạo nền vi sinh có lợi trước khi thả.
Chọn giống khỏe mạnh
Mua từ trại giống có chứng nhận an toàn dịch bệnh.
Cá giống bơi linh hoạt, không xây xát, không dị hình.
Quản lý môi trường
Duy trì DO > 4 mg/l.
Giữ pH 6,5–8,5 và độ kiềm 80–150 mg/l.
Hạn chế thay nước đột ngột; ưu tiên sục khí và vi sinh.
Định kỳ dùng men vi sinh để giảm chất hữu cơ.
Dinh dưỡng – thức ăn
Sử dụng thức ăn uy tín, giàu đạm, còn hạn sử dụng.
Cho ăn vừa đủ, không để thức ăn dư nổi mặt ao.
Bổ sung vitamin C, khoáng chất, men tiêu hóa trong giai đoạn thời tiết xấu.
Kết luận
Bệnh gan thận mủ trên cá rô phi là bệnh nguy hiểm và dễ gây thiệt hại lớn nếu không được phát hiện kịp thời. Việc nhận diện đúng các dấu hiệu bên ngoài, kết hợp kiểm tra nội tạng là chìa khóa để chẩn đoán chính xác. Đồng thời, duy trì môi trường ao ổn định, chọn giống tốt, quản lý thức ăn hợp lý và sử dụng vi sinh đều đặn sẽ giúp hạn chế nguy cơ bùng phát bệnh.
Phòng bệnh luôn là chiến lược hiệu quả nhất cho người nuôi cá rô phi trong bối cảnh thời tiết và môi trường ngày càng biến động mạnh.


