Trong quá trình nuôi tôm, giai đoạn tôm tăng trưởng (từ sau khi thả giống 15–20 ngày đến trước khi thu hoạch) là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định đến năng suất và lợi nhuận cuối cùng. Nếu quản lý tốt ở giai đoạn này, tôm sẽ phát triển nhanh, ít bệnh, ăn khỏe và đạt kích cỡ thương phẩm đúng kế hoạch. Ngược lại, chỉ cần sai sót nhỏ, người nuôi có thể thiệt hại lớn về chi phí và sản lượng.
Mục tiêu của quản lý trong giai đoạn tăng trưởng
Duy trì môi trường nước ổn định, không biến động mạnh.
Đảm bảo chất lượng thức ăn và khẩu phần hợp lý.
Phòng ngừa bệnh bằng sinh học và quy trình an toàn.
Kiểm soát tốc độ tăng trưởng để đạt kích cỡ đồng đều.
Giảm thiểu rủi ro về ô nhiễm đáy ao và khí độc (NH₃, H₂S).
Kiểm soát môi trường nước trong ao tôm
Theo dõi các chỉ tiêu nước quan trọng
Nhiệt độ: 28–32°C
pH: 7,5–8,5 (dao động trong ngày ≤ 0,5)
Độ mặn: 10–25‰ tùy vùng và giống
Oxy hòa tan (DO): ≥ 5 mg/l
Kiềm: 100–160 mg/l
Amoniac (NH₃): < 0,1 mg/l
👉 Mẹo: Nên kiểm tra chất lượng nước 2 lần/ngày (sáng và chiều). Khi các chỉ số vượt ngưỡng, cần thay nước hoặc sử dụng chế phẩm sinh học điều chỉnh ngay.
Quản lý đáy ao
Hút bùn định kỳ 5–7 ngày/lần.
Bổ sung men vi sinh vietnga247 xử lý đáy giúp phân hủy chất hữu cơ.
Tránh để thức ăn dư thừa gây phát sinh khí độc.
Quản lý thức ăn và cho ăn đúng kỹ thuật
Lập kế hoạch cho ăn
Giai đoạn 20–40 ngày: 5–6 cữ/ngày.
Giai đoạn 40–70 ngày: 4–5 cữ/ngày.
Giai đoạn 70 ngày trở lên: 3–4 cữ/ngày.
Lượng thức ăn điều chỉnh theo sức ăn và môi trường nước. Không nên cho ăn quá nhiều để tránh ô nhiễm đáy ao.
Sử dụng thức ăn chất lượng
Ưu tiên thức ăn nổi ít tan, dễ kiểm tra lượng thừa.
Kết hợp men vi sinh tiêu hóa và vitamin giúp tôm tăng trưởng nhanh.
Định kỳ 3–5 ngày trộn tỏi, vitamin C, khoáng chất để tăng sức đề kháng.
Phòng và kiểm soát bệnh trong giai đoạn tôm tăng trưởng
Phòng bệnh bằng sinh học
Sử dụng vi sinh đường ruột, men tiêu hóa, probiotic.
Duy trì mật độ tảo ổn định, tránh tảo độc phát triển.
Thường xuyên kiểm tra biểu hiện tôm: bơi lờ đờ, giảm ăn, đổi màu gan tụy.
Quản lý dịch bệnh
Cách ly ao nuôi khi phát hiện dấu hiệu bất thường.
Không dùng kháng sinh bừa bãi – chỉ sử dụng theo hướng dẫn chuyên gia.
Ghi chép nhật ký ao nuôi để theo dõi và truy xuất nguyên nhân khi có sự cố.
Theo dõi tăng trưởng và điều chỉnh hợp lý
Cân mẫu tôm mỗi 7–10 ngày/lần để theo dõi tốc độ tăng trưởng.
Đánh giá FCR (hệ số chuyển đổi thức ăn) để điều chỉnh lượng ăn.
Nếu tôm phát triển không đồng đều, nên tách ao hoặc điều chỉnh mật độ.
Kết luận
Quản lý tôm trong giai đoạn tăng trưởng là yếu tố quyết định thành bại của vụ nuôi. Khi người nuôi kiểm soát tốt môi trường, dinh dưỡng và phòng bệnh, tôm sẽ phát triển ổn định, năng suất cao và chất lượng đạt chuẩn xuất khẩu.




