Hội chứng EMS/AHPND: Khi “hung thần” Vibrio parahaemolyticus ra tay

Ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, đã và đang đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, sự phát triển này luôn phải đối mặt với những mối đe dọa sinh học khôn lường. Một trong những “cơn ác mộng” lớn nhất, gây ra thiệt hại hàng tỷ đô la trên toàn cầu, chính là Hội chứng Hoại tử Gan tụy Cấp tính (AHPND), hay còn được biết đến với tên gọi Hội chứng Tử Sớm (EMS). Trong nhiều năm, AHPND/EMS là một bí ẩn, khiến người nuôi tôm hoang mang. Cuộc truy tìm “thủ phạm” đã dẫn các nhà khoa học đến một cái tên quen thuộc nhưng đầy nguy hiểm: vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus.

Nỗi ám ảnh mang tên AHPND/EMS

Hội chứng Tử Sớm (EMS) lần đầu tiên được ghi nhận vào năm 2009 tại Trung Quốc và sau đó nhanh chóng lan rộng sang các quốc gia nuôi tôm hàng đầu khác như Việt Nam (2010), Malaysia, Thái Lan và Mexico. Tên gọi khoa học chính thức của hội chứng này là Bệnh Hoại tử Gan tụy Cấp tính (AHPND). Đúng như tên gọi, bệnh gây ra cái chết hàng loạt và đột ngột ở tôm nuôi, đặc biệt là tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) và tôm sú (Penaeus monodon), thường trong vòng 20-30 ngày đầu sau khi thả giống.

Dấu hiệu của tôm bị bệnh rất dễ nhận biết

Tôm trở nên lờ đờ, kém ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn.
Gan tụy, cơ quan quan trọng nhất của tôm, bị tổn thương nghiêm trọng. Bình thường gan tụy có màu nâu sẫm, khỏe mạnh; khi bị bệnh sẽ trở nên nhợt nhạt, teo lại, mềm nhũn và có màu trắng hoặc vàng nhạt.
Dạ dày và ruột tôm thường không có thức ăn, trống rỗng.
Vỏ tôm mềm và thường có các đốm đen hoặc vết hoại tử nhỏ.
Tỷ lệ chết có thể lên đến 100% chỉ trong vài ngày, gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho người nuôi.
Ban đầu, AHPND/EMS được cho là do virus. Tuy nhiên, những nghiên cứu chuyên sâu đã hé lộ một sự thật bất ngờ: “hung thần” thực sự là một chủng vi khuẩn, một kẻ thù nhỏ bé nhưng đầy tàn độc.

Chân dung “thủ phạm”: Vibrio parahaemolyticus

Phát hiện đột phá Vibrio parahaemolyticus

Sau nhiều nỗ lực nghiên cứu không ngừng, vào năm 2012, các nhà khoa học tại Đại học Arizona (Mỹ) đã công bố phát hiện đột phá: tác nhân gây ra hội chứng AHPND không phải là virus, mà là một chủng đặc biệt của vi khuẩn ** Vibrio parahaemolyticus**. Phát hiện này đã thay đổi hoàn toàn hướng tiếp cận trong phòng và trị bệnh.
Điều quan trọng cần phải làm rõ là: không phải tất cả các chủng Vibrio parahaemolyticus đều gây ra AHPND. Trên thực tế, Vibrio parahaemolyticus là một loại vi khuẩn phổ biến trong môi trường nước biển và cửa sông, thường tồn tại trong hệ tiêu hóa của tôm và cá. Tuy nhiên, chỉ những chủng mang một plasmid (một đoạn DNA vòng nhỏ độc lập) đặc biệt mới có khả năng gây bệnh.
Plasmid này chứa hai gen mã hóa cho hai protein độc tố cực mạnh, được gọi là độc tố PirA và PirB (protein độc tố gây bệnh trên tôm). Hai độc tố này hoạt động song song để tạo ra một “vũ khí sinh học” có khả năng hủy diệt các tế bào gan tụy của tôm.

Cơ chế gây bệnh: Độc tố PirAB tấn công gan tụy

Cơ chế gây bệnh của chủng Vibrio parahaemolyticus mang độc tố PirAB là một quá trình tàn phá có hệ thống

– Xâm nhập: Tôm ăn phải thức ăn hoặc tảo có chứa vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh. Vi khuẩn nhanh chóng di chuyển và sinh sôi trong dạ dày và ruột tôm.
– Sản xuất độc tố: Khi đến gan tụy, vi khuẩn bắt đầu sản xuất một lượng lớn độc tố PirA và PirB. Đây là hai protein nhỏ, nhưng cực kỳ mạnh mẽ.
– Tấn công tế bào: Hai độc tố này hoạt động như một cặp đôi tàn khốc, chúng liên kết và tấn công trực tiếp vào các tế bào biểu mô của gan tụy. Cụ thể, độc tố PirB tạo ra các lỗ hổng trên màng tế bào, trong khi độc tố PirA được cho là làm tăng hiệu quả của quá trình này.
– Hủy hoại gan tụy: Khi các tế bào biểu mô bị phá hủy hàng loạt, chức năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của gan tụy bị suy giảm nghiêm trọng. Các mô gan tụy bị hoại tử, dẫn đến tình trạng teo, nhũn và nhạt màu. Tôm không thể tiêu hóa thức ăn, dẫn đến suy kiệt và chết.
Sự tàn phá này diễn ra rất nhanh, thường chỉ trong vài ngày, giải thích lý do tại sao bệnh được gọi là “hội chứng chết sớm”. Các nhà khoa học đã chứng minh rằng nếu loại bỏ gen sản xuất độc tố PirAB khỏi vi khuẩn, chủng Vibrio parahaemolyticus đó sẽ hoàn toàn không còn khả năng gây bệnh AHPND. Điều này xác nhận độc tố PirAB chính là chìa khóa của sự tàn phá.

Con đường lây lan và các yếu tố rủi ro

Việc xác định được thủ phạm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con đường lây truyền và các yếu tố rủi ro:
– Nguồn nước: Nước là con đường lây truyền chính. Vi khuẩn tồn tại trong môi trường nước, bùn đáy ao và cả trên các dụng cụ nuôi.
– Tôm giống: Tôm giống đã nhiễm bệnh từ trại giống là một nguồn lây nhiễm đáng sợ.
– Tôm bệnh: Tôm bị nhiễm bệnh có thể mang một lượng lớn vi khuẩn và độc tố, sau khi chết và phân hủy, chúng sẽ giải phóng vi khuẩn vào môi trường, tạo thành một chu trình lây nhiễm.
– Các yếu tố môi trường: Môi trường nuôi kém chất lượng, đặc biệt là ao nuôi có lượng chất hữu cơ cao, tảo tàn hoặc khí độc, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho Vibrio parahaemolyticus sinh sôi và phát triển.

Giải pháp và những thách thức trong phòng, chống`vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus

– Cuộc chiến chống lại AHPND/EMS là một cuộc chiến dai dẳng và phức tạp. Vì vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh có mặt khắp nơi trong môi trường, việc tiêu diệt hoàn toàn chúng là bất khả thi. Do đó, trọng tâm của giải pháp là phòng ngừa hơn là điều trị.
– Quản lý ao nuôi chặt chẽ: Cải tạo ao kỹ lưỡng, nạo vét bùn đáy, phơi ao và sát khuẩn trước khi thả giống. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotic) để tạo ra một hệ vi sinh vật có lợi, cạnh tranh với Vibrio gây bệnh, là một biện pháp hiệu quả.
– An toàn sinh học: Lựa chọn tôm giống từ các trại giống uy tín đã được kiểm tra PCR để đảm bảo không mang mầm bệnh. Kiểm soát nguồn nước cấp vào ao, sử dụng lưới lọc và các biện pháp khử trùng để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.
– Quản lý sức khỏe tôm: Nuôi tôm với mật độ hợp lý, cung cấp thức ăn chất lượng cao, bổ sung các chất tăng cường miễn dịch (vitamin, khoáng chất), các sản phẩm vi sinh đến từ vietnga247 .
– Sử dụng kháng sinh hợp lý: Kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị khi bệnh bùng phát, nhưng việc lạm dụng có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc, làm cho việc kiểm soát bệnh trong tương lai trở nên khó khăn hơn.

Kết luận

Việc hiểu rõ về “thủ phạm” Vibrio parahaemolyticus và độc tố PirAB đã giúp các nhà khoa học và người nuôi tôm có một lộ trình rõ ràng hơn trong cuộc chiến chống lại AHPND/EMS. Tuy nhiên, thách thức vẫn còn đó. Việc phát triển các phương pháp xét nghiệm nhanh, vắc-xin hiệu quả và các chủng men vi sinh chuyên biệt vẫn là những mục tiêu lớn của ngành tôm toàn cầu. Cuộc chiến này không phải là một cuộc đua một sớm một chiều, mà là một cuộc hành trình dài hơi, đòi hỏi sự kết hợp giữa khoa học, công nghệ và kinh nghiệm thực tế của người nuôi để bảo vệ “con tôm vàng” của ngành thủy sản.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *