Trong nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh, chất lượng nước đóng vai trò then chốt quyết định năng suất và sức khỏe của tôm. Một trong những vấn đề phổ biến mà người nuôi thường gặp phải là ao bị đục và tảo phát triển quá mức. Nước đục làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng đến trao đổi khí và khiến môi trường nuôi mất cân bằng, sự phát triển ồ ạt của tảo, đặc biệt là tảo lam và tảo lục, có thể dẫn đến hiện tượng “nở hoa”, gây thiếu oxy, độc tố và biến động pH mạnh, dẫn đến tôm yếu hoặc chết hàng loạt. Vì vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các giải pháp xử lý nước đục là yếu tố quan trọng giúp duy trì môi trường ao nuôi ổn định, nâng cao hiệu quả.
Nguyên nhân gây nước đục và bùng phát tảo
Nguyên nhân khiến nước đục
Do đất đáy ao bị khuấy động: Khi quạt nước hoạt động mạnh hoặc tôm đào bới đáy ao, các hạt đất, cặn hữu cơ bị lơ lửng.
Chất rắn lơ lửng cao: Sự tích tụ phân tôm, thức ăn thừa và bùn đáy chưa được xử lý làm tăng độ đục.
Vi sinh vật và tảo lơ lửng: Một số loại tảo nhỏ hoặc vi khuẩn dạng sợi (như Beggiatoa) cũng làm nước có màu đục trắng hoặc nâu.
Dòng chảy từ bên ngoài: Nước mưa, nước thải chảy vào ao mang theo bùn đất, làm tăng độ đục đột ngột.
Nguyên nhân khiến tảo phát triển quá mức
Dư thừa dinh dưỡng (N, P): Lượng đạm và lân cao do thức ăn dư thừa và chất thải tôm tạo môi trường cho tảo bùng phát.
Ánh sáng và nhiệt độ cao: Vào mùa nắng, nhiệt độ và cường độ ánh sáng mạnh thúc đẩy tảo quang hợp và sinh trưởng nhanh.
Thiếu đối kháng sinh học: Khi mật độ vi sinh vật có lợi thấp, hệ sinh thái nước mất cân bằng, tảo dễ chiếm ưu thế.
Tác hại của nước đục và tảo phát triển quá mức
Giảm oxy hòa tan (DO): Ban đêm tảo hô hấp mạnh, tiêu thụ oxy, gây thiếu oxy nghiêm trọng ở tầng đáy.
Biến động pH: Ban ngày pH tăng do tảo quang hợp, ban đêm giảm mạnh — sự dao động này gây sốc cho tôm.
Tạo độc tố: Một số loài tảo lam (Microcystis, Oscillatoria) tiết độc tố gây hoại gan, giảm sức đề kháng và chết tôm.
Tăng tích tụ hữu cơ: Khi tảo chết hàng loạt, xác tảo phân hủy tạo khí độc (NH₃, H₂S), gây ô nhiễm đáy ao.
Ảnh hưởng thị giác và tiêu hóa của tôm: Nước đục làm giảm khả năng tìm mồi của tôm, giảm tốc độ tăng trưởng.
Giải pháp xử lý nước đục và kiểm soát
Biện pháp vật lý
Lắng lọc nước đầu vào: Trước khi cấp nước vào ao, nên qua ao lắng hoặc hệ thống lọc để loại bỏ cặn, đất sét và mầm bệnh.
Giảm khuấy động đáy ao: Điều chỉnh tốc độ và vị trí quạt nước hợp lý, tránh dòng chảy mạnh làm xáo trộn bùn đáy.
Thay nước hợp lý: Khi tảo phát triển quá mạnh, có thể thay 20–30% lượng nước, tránh thay đột ngột gây sốc môi trường.
Che giảm ánh sáng: Dùng lưới che hoặc tạo bóng mát một phần để giảm cường độ ánh sáng, hạn chế quang hợp quá mức của tảo.
Biện pháp hóa học (an toàn, có kiểm soát)
Sử dụng chất keo tụ sinh học: Một số hợp chất như chitosan hoặc bentonite giúp kết dính cặn và tảo lơ lửng, giúp nước trong hơn.
Dùng vôi và khoáng: Rải CaCO₃ hoặc Dolomite với liều lượng 10–20 kg/1000 m² để ổn định pH, giảm độ đục và tăng kiềm.
Chế phẩm oxy hóa nhẹ: Sử dụng Hydrogen Peroxide (H₂O₂) hoặc KMnO₄ nồng độ thấp (theo hướng dẫn) để phân hủy hữu cơ, hạn chế tảo mà không gây hại tôm.
Lưu ý: Tuyệt đối không dùng hóa chất diệt tảo mạnh, vì khi tảo chết hàng loạt sẽ gây thiếu oxy và sinh độc tố tức thời.
Biện pháp sinh học xử lý nước đục
Bổ sung men vi sinh vietnga247 xử lý nước đục
Dùng các chủng Bacillus subtilis, B. licheniformis, Lactobacillus sp. giúp phân hủy chất hữu cơ, giảm dinh dưỡng dư thừa.
Tăng cường mật độ vi sinh có lợi giúp cạnh tranh với tảo, cân bằng hệ sinh thái ao.
Nuôi kết hợp hoặc luân canh: Sau mỗi vụ, có thể luân canh với cá rô phi hoặc các loài nhuyễn thể giúp tiêu thụ tảo và làm sạch đáy ao.
Tăng cường hệ tảo có lợi: Giữ tảo khuê (diatoms) hoặc tảo lục ở mật độ vừa phải giúp cân bằng oxy và tạo màu nước lý tưởng (xanh nõn chuối).
Quản lý dinh dưỡng và thức ăn
Kiểm soát lượng cho ăn: Cho ăn theo bảng theo dõi trọng lượng tôm, tránh dư thừa gây tích tụ hữu cơ.
Chọn thức ăn chất lượng cao: Thức ăn dễ tiêu hóa, ít bụi mịn giúp giảm cặn lơ lửng.
Sử dụng enzyme tiêu hóa hoặc men vi sinh trong thức ăn: Giúp tôm hấp thu tốt hơn, giảm thải ra môi trường.
Quản lý định kỳ và theo dõi chất lượng nước
Theo dõi các chỉ tiêu hằng ngày: Nhiệt độ, pH, DO, độ kiềm, độ trong, màu nước… để phát hiện sớm biến động.
Độ trong thích hợp: Khoảng 30–40 cm (đo bằng đĩa Secchi). Nếu nước quá trong (<25 cm) là tảo đang dày, cần xử lý.
Định kỳ siphon đáy: Loại bỏ chất thải và bùn tích tụ 2–3 lần/tuần.
Bổ sung khoáng và vi sinh sau mưa lớn: Giúp phục hồi môi trường, tránh tảo phát triển bùng phát sau mưa.
Giải pháp dài hạn – Xây dựng hệ thống nuôi bền vững
Thiết kế ao nuôi hợp lý: Có ao lắng, ao xử lý, ao nuôi tách biệt giúp kiểm soát chất lượng nước đầu vào.
Áp dụng công nghệ biofloc hoặc RAS: Các mô hình nuôi tuần hoàn giúp xử lý nước đục, chất thải tại chỗ bằng men vi sinh vietnga247, giảm phụ thuộc vào thay nước.
Sử dụng chế phẩm sinh học định kỳ: Giúp duy trì mật độ vi sinh ổn định, hạn chế tảo phát triển quá mức.
Đào tạo và nâng cao nhận thức người nuôi: Hiểu đúng về sinh thái nước, tránh lạm dụng hóa chất, chuyển hướng sang quản lý bằng sinh học.
Kết luận
Nước đục và tảo phát triển quá mức là những vấn đề phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu người nuôi hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng đúng kỹ thuật. Giải pháp hiệu quả nhất không nằm ở việc “diệt tảo tức thì” mà là duy trì cân bằng sinh thái nước — nơi vi sinh vật, tảo, khoáng chất và tôm cùng tồn tại ổn định. Kết hợp các biện pháp vật lý, sinh học, quản lý dinh dưỡng và theo dõi thường xuyên sẽ giúp người nuôi chủ động điều chỉnh môi trường, giảm rủi ro, nâng cao năng suất và hướng đến nuôi tôm bền vững, thân thiện với môi trường.




