Kháng bệnh tôm sú là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công và bền vững của ngành thuỷ sản. Trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp như Hội chứng Đốm trắng (WSSV), Bệnh Hoại tử Gan tụy Cấp tính (AHPND/EMS) và các bệnh do vi khuẩn, việc phát triển một chiến lược toàn diện để thúc đẩy khả năng kháng bệnh trên tôm sú không chỉ là một yêu cầu mà là một mệnh lệnh đối với người nuôi.
Quản lý Môi trường: Tạo “Ngôi Nhà Khỏe Mạnh” cho Tôm Sú
Một môi trường ổn định và sạch sẽ là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất để tôm phát triển khỏe mạnh và chống lại mầm bệnh. Môi trường tối ưu sẽ giúp tôm không bị stress, từ đó dành năng lượng cho tăng trưởng và phản ứng miễn dịch.
Ổn định các yếu tố lý hóa
Tôm sú là loài chịu đựng khá tốt, nhưng sự thay đổi đột ngột của các yếu tố lý hóa sẽ gây stress mạnh và làm suy giảm miễn dịch.
Độ mặn và Độ kiềm: Độ mặn lý tưởng dao động từ 15–30 phần ngàn (ppt). Độ kiềm cần được duy trì ở mức cao hơn tôm thẻ, thường là 120–180 mg/L để ổn định pH và hỗ trợ quá trình lột xác.
pH và Oxy hòa tan (DO): Duy trì pH ổn định (7.8–8.5), tránh dao động lớn giữa ngày và đêm. Hàm lượng DO tối thiểu 4–5 mg/L là bắt buộc. Oxy thấp là nguyên nhân trực tiếp gây stress, tạo điều kiện cho vi khuẩn cơ hội tấn công.
Kiểm soát Khí độc: Thường xuyên đo và kiểm soát nồng độ NH3(Ammonia) và NO2(Nitrite). Cả hai khí này đều gây độc mãn tính, làm tổn thương mang và làm suy yếu hệ thống phòng thủ của tôm.
Quản lý Đáy ao và Chất thải
Đáy ao là nơi tích tụ mầm bệnh. Một chiến lược kháng bệnh hiệu quả phải bao gồm việc xử lý đáy triệt để.
Hút bùn (Xi-phông) Định kỳ: Thực hiện xi-phông thường xuyên để loại bỏ chất thải hữu cơ, thức ăn thừa và bùn đen, đặc biệt là ở những vùng nước chết hoặc khu vực tụ chất thải.
Men Vi sinh
Xử lý Đáy: Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa nhóm Bacillus để phân hủy chất hữu cơ, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn Vibrio gây bệnh và ngăn chặn sự hình thành H2S (Hydrogen Sulfide) trong điều kiện yếm khí.

Tăng cường Miễn dịch qua Dinh dưỡng: Xây dựng “Lá chắn Sinh học”
Hệ miễn dịch của tôm sú không có kháng thể thích ứng như động vật có xương sống. Khả năng kháng bệnh của chúng phụ thuộc vào hệ thống miễn dịch bẩm sinh, được nuôi dưỡng chủ yếu qua thức ăn.
Bổ sung Miễn dịch Kích thích (Immunostimulants)
Các chất kích thích miễn dịch giúp tăng cường hoạt động của các tế bào máu (hemocytes) và enzyme phòng vệ trong cơ thể tôm.
Beta-Glucan và Mannan Oligosaccharides (MOS):
Beta-Glucan: Là chất kích thích miễn dịch mạnh mẽ, có nguồn gốc từ thành tế bào nấm men. Nó kích hoạt các đại thực bào và tế bào máu, tăng cường phản ứng thực bào của tôm đối với mầm bệnh.
MOS: Giúp kết dính và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh (đặc biệt là Vibrio) ra khỏi đường ruột, đồng thời hỗ trợ phát triển hệ vi khuẩn có lợi.
Nucleotides: Các hợp chất này rất cần thiết cho sự phát triển của tế bào miễn dịch, đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn stress (như lột xác) và khi tôm đang hồi phục sau bệnh.
Tối ưu hóa Sức khỏe Đường ruột (Gut Health)
Đường ruột khỏe mạnh là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất chống lại các bệnh đường ruột và AHPND/EMS.
Probiotics (Men vi sinh đường ruột): Bổ sung thường xuyên vi khuẩn có lợi (như Lactobacillus, Bacillus spp.) vào thức ăn. Các chủng này giúp:
Cạnh tranh không gian sống và chất dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh.
Sản xuất các chất kháng khuẩn tự nhiên.
Hỗ trợ tiêu hóa, giúp tôm hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
Axit Hữu cơ và Prebiotics: Giúp điều chỉnh pH đường ruột, tạo môi trường bất lợi cho vi khuẩn gây bệnh và kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
Vitamin và Khoáng chất Đặc biệt
Vitamin C (Ascorbic Acid): Là chất chống oxy hóa cực mạnh, giúp giảm thiểu tác động của stress môi trường và tăng cường sức đề kháng. Rất quan trọng trong giai đoạn tôm lớn và lột xác.
Vitamin E và Selen: Hoạt động hiệp đồng như một hệ thống chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi sự phá hủy do gốc tự do, duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào.
Khoáng chất vi lượng: Đặc biệt là Kẽm (Zn) và Đồng (Cu) cần thiết cho hoạt động của nhiều enzyme miễn dịch và chữa lành vết thương.

Ứng dụng Công nghệ Sinh học và Quản lý Bệnh
Bên cạnh dinh dưỡng và môi trường, các công nghệ mới và quy trình quản lý tiên tiến đóng vai trò quyết định.
Quản lý Mầm bệnh trong Nước và Con giống
Sàng lọc Con giống (PCR): Lựa chọn tôm sú bố mẹ và con giống sạch bệnh (SPF – Specific Pathogen Free hoặc SPR – Specific Pathogen Resistant) bằng phương pháp PCR là bước đi bắt buộc. Tuyệt đối không thả giống dương tính với WSSV, AHPND hoặc EHP.
Sử dụng Biofloc hoặc Hệ thống tuần hoàn (RAS): Các hệ thống này giúp kiểm soát chặt chẽ các thông số môi trường, cô lập chất thải và giảm sự tích tụ mầm bệnh so với ao nuôi truyền thống.
Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong Xử lý Nước
Men Vi Sinh Gốc (Hóa giải NO2 và H2S): Sử dụng các chủng vi sinh chuyên biệt để kiểm soát các chất độc. Việc dùng men sinh học thay thế hóa chất sẽ giảm gánh nặng độc hại lên tôm.
Công nghệ Phage (Bacteriophage): Đây là công nghệ tiên tiến đang được nghiên cứu và ứng dụng để tiêu diệt một cách chọn lọc các chủng vi khuẩn gây bệnh nguy hiểm (như Vibrio), mà không làm ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn có lợi của ao.

Kết luận
Chiến lược thúc đẩy kháng bệnh trên tôm sú là một quá trình liên tục và tích hợp. Nó đòi hỏi người nuôi phải chuyển từ tư duy “chữa bệnh” sang “phòng bệnh”.
Sự thành công của vụ nuôi tôm sú dựa trên sự cân bằng hoàn hảo giữa ba trụ cột: Môi trường sạch (không stress), Miễn dịch khỏe (qua dinh dưỡng), và Quản lý mầm bệnh chủ động (công nghệ sinh học). Khi tôm sú được đặt trong một môi trường sống tối ưu, được cung cấp đầy đủ các chất kích thích miễn dịch và bảo vệ đường ruột, chúng sẽ tự xây dựng được “lá chắn” vững chắc, sẵn sàng vượt qua các thách thức dịch bệnh và mang lại vụ mùa bội thu.

