Hướng dẫn kiểm tra sức khỏe tôm hàng ngày

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm công nghiệp, việc kiểm tra sức khỏe hàng ngày không chỉ là một nhiệm vụ mà là một chiến lược sống còn. Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe tôm và môi trường ao nuôi là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn dịch bệnh bùng phát, giảm thiểu thiệt hại và tối đa hóa lợi nhuận.

Việc kiểm tra sức khỏe tôm cần được thực hiện một cách có hệ thống và nghiêm ngặt, bao gồm ba trụ cột chính: Kiểm tra ngoại quan tôm, Kiểm tra hành vi tôm và Kiểm tra môi trường ao nuôi.

Trụ Cột 1: Kiểm Tra Ngoại Quan và Cơ Thể Tôm (Làm việc trực tiếp)

Đây là bước quan trọng nhất để phát hiện các dấu hiệu bệnh lý thông qua quan sát bằng mắt thường. Nên lấy mẫu tôm kiểm tra định kỳ 2 lần/ngày (sáng sớm và chiều mát) tại các vị trí khác nhau trong ao.

Quan sát Vỏ và Màu Sắc Tôm

Màu Sắc: Tôm khỏe mạnh thường có màu sắc tươi sáng, bóng, trong suốt hoặc màu sắc đặc trưng của giống. Nếu thấy có màu sắc bất thường như xanh đậm, đỏ hồng, đen sậm, hoặc chuyển sang trắng đục (hội chứng sữa), đó là dấu hiệu của stress hoặc bệnh lý nghiêm trọng (như Bệnh Đốm Trắng, stress do môi trường).

Vỏ Tôm: Phải sạch sẽ, trơn bóng, không bị đóng rong, không có các vết loét, đốm đen hoặc vết thương hở.

Đốm Đen/Hoại Tử: Dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc bệnh liên quan đến thiếu khoáng (thường xuất hiện ở phần đầu, đuôi hoặc chân bơi).

Vỏ Mềm (Soft Shell): Thường xảy ra sau khi lột xác không thành công do thiếu khoáng hoặc môi trường thay đổi đột ngột.

Kiểm Tra Mang và Ruột Tôm

Mang Tôm: Mang  (nằm dưới vỏ giáp đầu ngực) khỏe mạnh phải có màu trắng hoặc trong suốt. Mang bị đen, xám hoặc có chất nhầy là dấu hiệu của các bệnh về mang, nhiễm khuẩn hoặc ô nhiễm hữu cơ nặng trong ao.

Ruột phải đầy và có màu sắc của thức ăn (thường là màu nâu hoặc đen).

Ruột Rỗng hoặc Đứt Quãng: Tôm bỏ ăn hoặc tiêu hóa kém, đây là một trong những dấu hiệu sớm của nhiều bệnh đường ruột như Bệnh Phân Trắng (WFD).

Ruột có dịch trắng: Dấu hiệu đặc trưng của Bệnh Phân Trắng.

Kiểm Tra Gan Tụy và Cơ Thịt

Gan Tụy: Từ nhỏ đến giai đoạn lớn, gan tụy (nằm gần mắt) phải có màu nâu sẫm, rõ nét, săn chắc và không bị sưng to. Gan nhạt màu, sưng phù, có đốm trắng hoặc co lại là dấu hiệu điển hình của Hội chứng Gan Tụy Cấp Tính (AHPND/EMS).

Cơ Thịt: Cơ thịt khỏe mạnh phải trong suốt. Nếu cơ thịt bị trắng đục, mờ đục hoặc có các vân trắng, tôm có thể đang bị thiếu oxy nghiêm trọng hoặc nhiễm ký sinh trùng (EHP).

Trụ Cột 2: Kiểm Tra Hành Vi Hàng Ngày Của Tôm (Quan sát trực quan)

Hành vi của tôm là thước đo nhanh nhất cho tình trạng sức khỏe chung của quần thể trong ao.

Quan sát Hoạt Động Bơi và Phản Ứng

Bơi Lội: Con  khỏe mạnh thường bơi lội linh hoạt, chủ động tìm kiếm thức ăn và lặn sâu xuống đáy.

Bơi Lờ Đờ, Tập Trung Ở Bờ: Con bơi yếu, nổi đầu hoặc tập trung dày đặc ở mép ao là dấu hiệu của thiếu oxy, nước nhiễm độc hoặc  bị stress nặng.

Bơi Vòng Tròn (Spiral Swimming): Có thể do nhiễm vi khuẩn hoặc độc tố thần kinh.

Phản Ứng Với Tiếng Động: Tôm khỏe mạnh sẽ phản ứng nhanh và lặn xuống khi có tiếng động hoặc tác động. Con bị bệnh hoặc yếu thường phản ứng chậm chạp hoặc không phản ứng.

Quan Sát Tình Trạng Ăn Thức Ăn

Kiểm tra Sàng Ăn (Feeding Trays):

Thời gian kiểm tra: Sau khi cho ăn khoảng 1.5−2 giờ.

Tôm khỏe: Lượng thức ăn trên sàng được ăn hết, tôm bám đầy sàng.

Tôm yếu/Bệnh: Bỏ ăn, thức ăn còn lại nhiều trên sàng hoặc ăn chậm,ít bám trên sàng. Đây là một trong những cảnh báo sớm nhất. Nếu bỏ ăn >3 lần liên tiếp, cần lập tức điều tra nguyên nhân.

Trụ Cột 3: Kiểm Tra Môi Trường Nước Ao (Phân tích chỉ số)

Sức khỏe tôm luôn gắn liền với chất lượng môi trường nước. Kiểm tra các thông số nước hàng ngày hoặc định kỳ là bắt buộc.

Quan sát Màu Nước và Mùi

Màu Nước: Màu nước ổn định (thường là xanh lá chuối non hoặc nâu trà nhạt) cho thấy hệ tảo ổn định. Nước chuyển màu xanh đậm (tảo độc), trắng đục (tảo tàn) hoặc nâu đen (nhiều chất hữu cơ) là cảnh báo cần xử lý ngay.

Mùi Nước: Nước ao phải có mùi đất tự nhiên hoặc mùi tanh nhẹ. Mùi trứng thối (H$_2$S) hoặc mùi bùn hôi (chất hữu cơ tích tụ) báo hiệu đáy ao đã bị ô nhiễm nặng.

Hành Động Khi Phát Hiện Dấu Hiệu Bất Thường

Phát hiện sớm chỉ là bước đầu. Điều quan trọng là hành động kịp thời và đúng đắn:

Ghi Chép: Ghi lại chi tiết thời gian, địa điểm, các triệu chứng của tôm và chỉ số môi trường.

Giảm Cho Ăn: Giảm ngay lập tức lượng thức ăn 30−50% hoặc ngừng cho ăn hoàn toàn nếu tôm bỏ ăn, có dấu hiệu bệnh gan tụy hoặc phân trắng.

Cân Bằng Môi Trường:

Sục khí: Tăng cường sục khí (chạy quạt) liên tục để tăng DO và loại bỏ khí độc.

Kiểm tra pH/Kiềm: Bổ sung vôi hoặc khoáng chất để ổn định pH và độ kiềm.

Xử Lý Bệnh:

Sử dụng men vi sinh vietnga247 và khoáng chất để cải thiện môi trường và tăng sức đề kháng.

Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn nặng (như EMS), cần lấy mẫu gửi phòng thí nghiệm để có phác đồ điều trị chính xác.

Kết Luận

Kiểm tra sức khỏe tôm hàng ngày là một vòng lặp liên tục của quan sát, phân tích và hành động. Bằng cách thực hiện nghiêm túc ba trụ cột kiểm tra trên, người nuôi có thể kịp thời “bắt bệnh” cho tôm, bảo vệ vốn đầu tư và đảm bảo một vụ nuôi tôm an toàn, hiệu quả và bội thu.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *