Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm và cá thâm canh, vi sinh vật là một thành phần không thể thiếu của hệ sinh thái ao nuôi. Chúng hiện diện khắp mọi nơi: trong nước, trong đất đáy ao và cả trên cơ thể vật nuôi. Tuy nhiên, vai trò của chúng lại vô cùng phức tạp và đa chiều. Chúng có thể là những “người bạn tốt” thầm lặng, hỗ trợ cho sự phát triển của vật nuôi, nhưng cũng có thể biến thành “kẻ thù” nguy hiểm, gây ra những thiệt hại nặng nề.
Hãy cùng vietnga247 đi sâu phân tích vai trò kép của vi sinh vật, giúp người nuôi có cái nhìn toàn diện hơn để tối ưu hóa quản lý ao nuôi và đạt hiệu quả kinh tế cao.
Vi sinh vật: “Người bạn tốt” của ao nuôi
Khi được quản lý tốt, vi sinh vật đóng vai trò cực kỳ quan trọng, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho ao nuôi.
Phân hủy chất hữu cơ và làm sạch môi trường
Đây là vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật có lợi. Trong ao nuôi, thức ăn thừa, phân tôm cá và tảo chết tích tụ tạo ra một lượng lớn chất hữu cơ. Nếu không được xử lý, chúng sẽ gây ô nhiễm, sản sinh khí độc như NH3, H2S ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe vật nuôi.
Các nhóm vi khuẩn như vi khuẩn nitrat hóa (như Nitrosomonas, Nitrobacter) và vi khuẩn phân giải cellulose hoạt động như một hệ thống “xử lý nước thải” tự nhiên. Chúng chuyển hóa các hợp chất hữu cơ và vô cơ độc hại thành các chất vô hại hoặc làm thức ăn cho tảo và phiêu sinh vật, giúp nước ao luôn sạch và ổn định. Điều này không chỉ giảm thiểu nguy cơ bệnh tật mà còn tạo môi trường sống lý tưởng cho tôm cá.

Tăng cường miễn dịch và sức khỏe đường ruột
Một số vi khuẩn có lợi, hay còn gọi là probiotics, khi được bổ sung vào ao nuôi hoặc trộn vào thức ăn, sẽ có tác dụng tích cực đến sức khỏe tôm cá. Chúng cạnh tranh với các vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột, tạo ra một lớp “lá chắn” bảo vệ, ngăn chặn sự xâm nhập và phát triển của mầm bệnh.
Probiotics cũng giúp tăng cường khả năng tiêu hóa, giúp vật nuôi hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, từ đó tăng trưởng nhanh hơn và giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của vi sinh vật trong nuôi trồng thủy sản hiện đại. Qúy bà con có thể tham khảo các dòng sản phẩm về đường ruột cho tôm cá của vietnga247.

Cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên
Một số loài vi khuẩn và tảo đơn bào có lợi có thể trở thành nguồn thức ăn tự nhiên, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của vòng đời tôm cá. Chúng chứa protein, lipid và các vitamin cần thiết, giúp bổ sung dinh dưỡng, giảm chi phí thức ăn và kích thích sự phát triển của ấu trùng.
Vi sinh vật: “Kẻ thù” tiềm ẩn của ao nuôi
Bên cạnh những lợi ích, vi sinh vật cũng có thể trở thành mối đe dọa lớn nhất đối với sự thành công của vụ nuôi nếu không được kiểm soát.
Vi khuẩn gây bệnh
Đây là nguy cơ lớn nhất. Một số loài vi khuẩn, như các chủng Vibrio gây ra các bệnh phổ biến và nguy hiểm như:
Hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND)
Bệnh phân trắng
Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính
Những vi khuẩn này thường hiện diện trong ao nuôi với mật độ thấp. Tuy nhiên, khi môi trường biến động (nhiệt độ, pH, chất hữu cơ) hoặc vật nuôi bị stress, chúng sẽ bùng phát và gây ra dịch bệnh trên diện rộng, dẫn đến thiệt hại kinh tế nặng nề, thậm chí mất trắng.

Virus và nấm
Ngoài vi khuẩn, một số virus và nấm cũng là “kẻ thù” của ao nuôi.
Virus: Các loại virus như virus gây hội chứng đốm trắng (WSSV) hay virus gây bệnh đầu vàng (YHV) là những mầm bệnh cực kỳ nguy hiểm và khó kiểm soát. Chúng có thể tồn tại trong môi trường và lây lan nhanh chóng.
Nấm: Nấm thủy mi (Saprolegnia) thường gây bệnh trên cá và tôm trong điều kiện nhiệt độ thấp và ao bị ô nhiễm.

Tảo độc
Mặc dù tảo không phải là vi sinh vật theo định nghĩa sinh học chính xác, nhưng chúng thường được xem xét trong bối cảnh vi sinh vật học ao nuôi vì chúng thuộc nhóm vi sinh vật và tác động trực tiếp đến môi trường. Một số loại tảo như tảo giáp, tảo lam khi phát triển quá mức sẽ tiết ra độc tố, gây ngộ độc cho tôm cá, làm thay đổi màu nước và oxy hòa tan trong ao.
Chiến lược quản lý để biến “kẻ thù” thành “bạn tốt”
Để khai thác tối đa lợi ích và kiểm soát rủi ro từ vi sinh vật, người nuôi cần áp dụng một chiến lược quản lý toàn diện.
Quản lý môi trường ao nuôi
Chuẩn bị ao kỹ lưỡng: Khử trùng, phơi đáy và bón vôi để tiêu diệt mầm bệnh và tạo môi trường ban đầu thuận lợi.
Kiểm soát chất lượng nước: Thường xuyên kiểm tra các chỉ số môi trường như pH, kiềm, oxy hòa tan, khí độc.
Sử dụng chế phẩm sinh học (Probiotics): Bổ sung định kỳ men vi sinh vietnga247 vào nước và thức ăn để tạo ra một hệ vi sinh vật có lợi bền vững, cạnh tranh với vi khuẩn gây hại.
Quản lý sức khỏe vật nuôi
Chọn giống khỏe mạnh: Chọn giống từ các trại uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và đã được kiểm tra không mang mầm bệnh.
Quản lý thức ăn: Cho ăn đúng lượng, đúng giờ để tránh thức ăn dư thừa, giảm ô nhiễm môi trường.
Tăng cường miễn dịch: Bổ sung vitamin, khoáng chất và các chất tăng cường miễn dịch vào khẩu phần ăn.
Các biện pháp phòng ngừa và xử lý
Theo dõi định kỳ: Quan sát hoạt động, màu sắc và sức khỏe của tôm cá hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
Phòng bệnh hơn chữa bệnh: Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học, khử trùng dụng cụ, không sử dụng chung dụng cụ giữa các ao.
Sử dụng kháng sinh hợp lý: Chỉ sử dụng kháng sinh khi thực sự cần thiết và theo hướng dẫn của chuyên gia để tránh tạo ra các chủng vi khuẩn kháng thuốc.
Kết luận
Vi sinh vật không đơn thuần là “kẻ thù” hay “bạn tốt” mà chúng là một phần tất yếu của hệ sinh thái ao nuôi. Sự thành công hay thất bại của một vụ nuôi phụ thuộc vào cách người nuôi quản lý và điều hòa mối quan hệ phức tạp này. Bằng việc áp dụng các biện pháp quản lý ao nuôi tiên tiến, kết hợp sử dụng hiệu quả các chế phẩm sinh học, chúng ta hoàn toàn có thể biến vi sinh vật từ những “kẻ thù” tiềm ẩn thành những “người bạn tốt”, giúp nâng cao năng suất, giảm rủi ro và phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản.

